• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Nhật (日)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Thản
  • Nét bút:丨フ一一フノフ一フノフ丨フ一一
  • Hình thái:⿰口朁
  • Thương hiệt:RMUA (口一山日)
  • Bảng mã:U+5646
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 噆

  • Cách viết khác

    𠾱 𡄋

Ý nghĩa của từ 噆 theo âm hán việt

噆 là gì? (Thản). Bộ Khẩu (+12 nét). Tổng 15 nét but (フノフフノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 噆