zǔn
volume volume

Từ hán việt: 【tỗn.tổn】

Đọc nhanh: (tỗn.tổn). Ý nghĩa là: ồn ào; om sòm; huyên náo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ồn ào; om sòm; huyên náo

聚语

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Zǔn
    • Âm hán việt: Tổn , Tỗn
    • Nét bút:丨フ一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTWI (口廿田戈)
    • Bảng mã:U+5642
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp