Các biến thể (Dị thể) của 噂
譐
𧯒
噂 là gì? 噂 (Tổn, Tỗn). Bộ Khẩu 口 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶). Ý nghĩa là: Tụ tập trò chuyện, “Tổn đạp” 噂沓 nói nhiều, lắm lời, bàn luận lung tung. Từ ghép với 噂 : tỗn đạp [zưntà] (văn) Bàn luận lung tung. Cv. 噂 Chi tiết hơn...
- tỗn đạp [zưntà] (văn) Bàn luận lung tung. Cv. 噂