volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Cái xô, bầy đàn, nai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Cái xô

buck

✪ 2. bầy đàn

herd

✪ 3. nai

stag

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngu
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ一フ丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:RYPK (口卜心大)
    • Bảng mã:U+5673
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp