部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 噳 (_). Ý nghĩa là: Cái xô, bầy đàn, nai.
噳 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Cái xô
buck
✪ 2. bầy đàn
herd
✪ 3. nai
stag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噳
噳›
Tập viết