volume volume

Từ hán việt: 【bác】

Đọc nhanh: (bác). Ý nghĩa là: (onom.) âm thanh của cái gì đó tách hoặc vỡ ra, Đài Loan [bō], một tiếng kêu giận dữ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) âm thanh của cái gì đó tách hoặc vỡ ra

(onom.) sound of sth splitting or breaking apart

✪ 2. Đài Loan [bō]

Taiwan pr. [bō]

✪ 3. một tiếng kêu giận dữ

a cry of rage

✪ 4. âm thanh của một vật thể rơi xuống đất

sound of an object falling to the ground

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Thương hiệt:RATE (口日廿水)
    • Bảng mã:U+5697
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp