Đọc nhanh: 嚗 (bác). Ý nghĩa là: (onom.) âm thanh của cái gì đó tách hoặc vỡ ra, Đài Loan [bō], một tiếng kêu giận dữ.
嚗 khi là Từ tượng thanh (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) âm thanh của cái gì đó tách hoặc vỡ ra
(onom.) sound of sth splitting or breaking apart
✪ 2. Đài Loan [bō]
Taiwan pr. [bō]
✪ 3. một tiếng kêu giận dữ
a cry of rage
✪ 4. âm thanh của một vật thể rơi xuống đất
sound of an object falling to the ground
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚗
嚗›