xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: khoe khoang; khoác lác; tự mãn, tiếng gà gáy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoe khoang; khoác lác; tự mãn

自满;虚夸

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng gà gáy

鸡鸣声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Xiāo
    • Âm hán việt: Giao , Hao
    • Nét bút:丨フ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Thương hiệt:RSMH (口尸一竹)
    • Bảng mã:U+5610
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp