kǎi
volume volume

Từ hán việt: 【khái】

Đọc nhanh: (khái). Ý nghĩa là: Tương đương tiếng Quan Thoại: [de], hạt sở hữu (tiếng Quảng Đông).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Tương đương tiếng Quan Thoại: 的 [de]

Mandarin equivalent: 的 [de]

✪ 2. hạt sở hữu (tiếng Quảng Đông)

possessive particle (Cantonese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Gě , Kǎi
    • Âm hán việt: Khái
    • Nét bút:丨フ一フ一一フ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAIU (口日戈山)
    • Bảng mã:U+5605
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp