tēng
volume volume

Từ hán việt: 【thông】

Đọc nhanh: (thông). Ý nghĩa là: hâm nóng, hâm nóng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hâm nóng

把熟的食物蒸热

✪ 2. hâm nóng

把凉了的熟食物再蒸热或烤热

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Tēng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:丶ノノ丶フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FYNB (火卜弓月)
    • Bảng mã:U+71A5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp