tōng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mộc thông (một loại cây nói trong sách cổ.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mộc thông (một loại cây nói trong sách cổ.)

古书上说的一种树;一说为木通科植物"木通"二字的合写

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Thương hiệt:DYNB (木卜弓月)
    • Bảng mã:U+6A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp