volume volume

Từ hán việt: 【tố】

Đọc nhanh: (tố). Ý nghĩa là: diều gà. Ví dụ : - 鸡嗉子。 diều gà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. diều gà

鸟类的消化器官的一部分,在食道的下部,像个袋子,用来储存食物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嗉子 sùzi

    - diều gà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 嗉子 sùzi

    - diều gà.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:丨フ一一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQMF (口手一火)
    • Bảng mã:U+55C9
    • Tần suất sử dụng:Thấp