á
volume volume

Từ hán việt: 【a.hạ.chới.sá】

Đọc nhanh: (a.hạ.chới.sá). Ý nghĩa là: ờ; ừ; à, hả, cái gì; gì. Ví dụ : - 他不来嗄? Anh ấy không đến à?. - 你知道嗄? Bạn biết à?. - 你要去哪儿嗄? Bạn muốn đi đâu hả?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Thán từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ờ; ừ; à

同'啊' (á)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不来 bùlái á

    - Anh ấy không đến à?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào á

    - Bạn biết à?

✪ 2. hả

Ví dụ:
  • volume volume

    - yào 哪儿 nǎér á

    - Bạn muốn đi đâu hả?

  • volume volume

    - huì shuō 英语 yīngyǔ á

    - Bạn biết nói tiếng anh hả?

✪ 3. cái gì; gì

什么

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎng mǎi á

    - Bạn muốn mua cái gì?

  • volume volume

    - zài kàn á

    - Bạn đang xem cái gì?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 知道 zhīdào á

    - Bạn biết à?

  • volume volume

    - 不来 bùlái á

    - Anh ấy không đến à?

  • volume volume

    - xiǎng mǎi á

    - Bạn muốn mua cái gì?

  • volume volume

    - zài kàn á

    - Bạn đang xem cái gì?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 听到 tīngdào 声音 shēngyīn á

    - Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.

  • volume volume

    - huì shuō 英语 yīngyǔ á

    - Bạn biết nói tiếng anh hả?

  • volume volume

    - yào 哪儿 nǎér á

    - Bạn muốn đi đâu hả?

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn hěn á

    - Giọng của anh ấy rất khàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: á , Shà
    • Âm hán việt: A , Chới , Hạ ,
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨フ一一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMUE (口一山水)
    • Bảng mã:U+55C4
    • Tần suất sử dụng:Thấp