yàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thô lỗ, viếng (tang ma).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thô lỗ

粗鲁

✪ 2. viếng (tang ma)

同'唁'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Ngạn
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ一ノノノノ
    • Thương hiệt:RYHH (口卜竹竹)
    • Bảng mã:U+55AD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp