喁喁 yúyú
volume volume

Từ hán việt: 【ngung ngung】

Đọc nhanh: 喁喁 (ngung ngung). Ý nghĩa là: phụ họa theo đuôi; hùa theo; phụ họa; phụ hoạ; vùa, nói thầm; thầm thì (chỉ tiếng nói, thường chỉ nói nhỏ); tò tí, phụ hoạ theo đuôi. Ví dụ : - 喁喁私语。 thầm thì to nhỏ.

Ý Nghĩa của "喁喁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喁喁 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phụ họa theo đuôi; hùa theo; phụ họa; phụ hoạ; vùa

随声附和

✪ 2. nói thầm; thầm thì (chỉ tiếng nói, thường chỉ nói nhỏ); tò tí

形容说话的声音 (多用于小声说话)

Ví dụ:
  • volume volume

    - yóng yóng 私语 sīyǔ

    - thầm thì to nhỏ.

✪ 3. phụ hoạ theo đuôi

别人说什么, 自己跟着说什么, 没有主见

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喁喁

  • volume volume

    - yóng yóng 私语 sīyǔ

    - thầm thì to nhỏ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Yóng , Yú
    • Âm hán việt: Ngu , Ngung , Vu
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWLB (口田中月)
    • Bảng mã:U+5581
    • Tần suất sử dụng:Thấp