Đọc nhanh: 喁喁 (ngung ngung). Ý nghĩa là: phụ họa theo đuôi; hùa theo; phụ họa; phụ hoạ; vùa, nói thầm; thầm thì (chỉ tiếng nói, thường chỉ nói nhỏ); tò tí, phụ hoạ theo đuôi. Ví dụ : - 喁喁私语。 thầm thì to nhỏ.
喁喁 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phụ họa theo đuôi; hùa theo; phụ họa; phụ hoạ; vùa
随声附和
✪ 2. nói thầm; thầm thì (chỉ tiếng nói, thường chỉ nói nhỏ); tò tí
形容说话的声音 (多用于小声说话)
- 喁 喁 私语
- thầm thì to nhỏ.
✪ 3. phụ hoạ theo đuôi
别人说什么, 自己跟着说什么, 没有主见
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喁喁
- 喁 喁 私语
- thầm thì to nhỏ.
喁›