tān
volume volume

Từ hán việt: 【xiển.than】

Đọc nhanh: (xiển.than). Ý nghĩa là: phì phò (súc vật thở.), thư thả; ung dung; thong dong.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phì phò (súc vật thở.)

啴啴:形容牲畜喘息

✪ 2. thư thả; ung dung; thong dong

宽缓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Chān , Chǎn , Tān
    • Âm hán việt: Than , Xiển
    • Nét bút:丨フ一丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RCWJ (口金田十)
    • Bảng mã:U+5574
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp