部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【xiển.than】
Đọc nhanh: 啴 (xiển.than). Ý nghĩa là: phì phò (súc vật thở.), thư thả; ung dung; thong dong.
啴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phì phò (súc vật thở.)
啴啴:形容牲畜喘息
✪ 2. thư thả; ung dung; thong dong
宽缓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啴
啴›
Tập viết