zhě
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hạt dùng cho thán từ (tiếng Quảng Đông), xem thêm .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hạt dùng cho thán từ (tiếng Quảng Đông)

particle used for interjection (Cantonese)

✪ 2. xem thêm 啫 哩

see also 啫哩 [zhělī]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhě
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJKA (口十大日)
    • Bảng mã:U+556B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp