niè
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lắm lời.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lắm lời

talkative

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Niè , Yán
    • Âm hán việt: Nham
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一丨フ丨
    • Thương hiệt:RRRU (口口口山)
    • Bảng mã:U+55A6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp