yán
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Chính xác, vừa rồi (tiếng Quảng Đông), phù hợp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Chính xác

correct

✪ 2. vừa rồi (tiếng Quảng Đông)

just now (Cantonese)

✪ 3. phù hợp

suitable

✪ 4. phù hợp với ai đó

to suit sb

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Yān
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨一ノ丨フ一
    • Thương hiệt:RUMR (口山一口)
    • Bảng mã:U+5571
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp