volume volume

Từ hán việt: 【trách.sách】

Đọc nhanh: (trách.sách). Ý nghĩa là: tranh cãi; tranh luận, sâu sắc, chép (tặc lưỡi). Ví dụ : - 不要与人乱啧。 Đừng tranh luận với người khác một cách hỗn loạn.. - 他俩总爱瞎啧。 Hai người họ luôn thích tranh luận linh tinh.. - 他们常起啧端。 Họ thường gây ra tranh cãi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tranh cãi; tranh luận

争论

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不要 búyào 人乱啧 rénluànzé

    - Đừng tranh luận với người khác một cách hỗn loạn.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 总爱瞎啧 zǒngàixiāzé

    - Hai người họ luôn thích tranh luận linh tinh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 常起 chángqǐ 啧端 zéduān

    - Họ thường gây ra tranh cãi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sâu sắc

深奥

Ví dụ:
  • volume volume

    - 含义 hányì hěn shì

    - Ý nghĩa rất sâu sắc.

  • volume volume

    - 内容 nèiróng 有些 yǒuxiē ne

    - Nội dung có chút sâu sắc nhỉ.

  • volume volume

    - 问题 wèntí 比较 bǐjiào 啧哟 zéyō

    - Vấn đề hơi sâu sắc nhé.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chép (tặc lưỡi)

形容咂嘴声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 啧啧 zézé 赞叹 zàntàn

    - Anh ấy tặc lưỡi khen ngợi.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 啧着 zézhe zuǐ xiào

    - Đứa bé chép miệng cười.

  • volume volume

    - 那人 nàrén 直啧 zhízé 嘴巴 zuǐba

    - Người đó cứ chép miệng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 啧啧 zézé 赞叹 zàntàn

    - Anh ấy tặc lưỡi khen ngợi.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 总爱瞎啧 zǒngàixiāzé

    - Hai người họ luôn thích tranh luận linh tinh.

  • volume volume

    - 啧啧称羡 zézéchēngxiàn

    - tấm tắc khen ngợi

  • volume volume

    - 含义 hányì hěn shì

    - Ý nghĩa rất sâu sắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 常起 chángqǐ 啧端 zéduān

    - Họ thường gây ra tranh cãi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 人乱啧 rénluànzé

    - Đừng tranh luận với người khác một cách hỗn loạn.

  • volume volume

    - 人言啧啧 rényánzézé

    - tiếng nói râm ran

  • volume volume

    - 内容 nèiróng 有些 yǒuxiē ne

    - Nội dung có chút sâu sắc nhỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách , Trách
    • Nét bút:丨フ一一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQMO (口手一人)
    • Bảng mã:U+5567
    • Tần suất sử dụng:Trung bình