Đọc nhanh: 啖 (đạm). Ý nghĩa là: ăn; cho ăn, cám dỗ; dụ dỗ; nhử, họ Đạm. Ví dụ : - 啖饭 ăn cơm. - 以枣啖之 cho ăn táo. - 啖以重利 lấy món lợi to để cám dỗ
啖 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ăn; cho ăn
吃或给别人吃
- 啖 饭
- ăn cơm
- 以枣 啖 之
- cho ăn táo
✪ 2. cám dỗ; dụ dỗ; nhử
拿利益引诱人
- 啖以重利
- lấy món lợi to để cám dỗ
✪ 3. họ Đạm
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啖
- 啖 饭
- ăn cơm
- 以枣 啖 之
- cho ăn táo
- 啖以重利
- lấy món lợi to để cám dỗ
啖›