dàn
volume volume

Từ hán việt: 【đạm】

Đọc nhanh: (đạm). Ý nghĩa là: ăn; cho ăn, cám dỗ; dụ dỗ; nhử, họ Đạm. Ví dụ : - 啖饭 ăn cơm. - 以枣啖之 cho ăn táo. - 啖以重利 lấy món lợi to để cám dỗ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ăn; cho ăn

吃或给别人吃

Ví dụ:
  • volume volume

    - dàn fàn

    - ăn cơm

  • volume volume

    - 以枣 yǐzǎo dàn zhī

    - cho ăn táo

✪ 2. cám dỗ; dụ dỗ; nhử

拿利益引诱人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 啖以重利 dànyǐzhònglì

    - lấy món lợi to để cám dỗ

✪ 3. họ Đạm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - dàn fàn

    - ăn cơm

  • volume volume

    - 以枣 yǐzǎo dàn zhī

    - cho ăn táo

  • volume volume

    - 啖以重利 dànyǐzhònglì

    - lấy món lợi to để cám dỗ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đạm
    • Nét bút:丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RFF (口火火)
    • Bảng mã:U+5556
    • Tần suất sử dụng:Thấp