lài
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chứ; hả; ư; thì sao (dùng ở đằng sau câu nghi vấn, tương đương với ""), nhỉ (tương đương với ""), thế nào; như thế nào (tương đương với''来着''). Ví dụ : - 你们敲锣打鼓的干什么唻? anh đánh chiêng để làm cái gì hả?. - 人唻?怎么找不到了? người ư ? sao tìm không thấy?. - 你们都有了我唻? mọi người đều có cả rồi, còn tôi thì sao?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chứ; hả; ư; thì sao (dùng ở đằng sau câu nghi vấn, tương đương với "呢")

(助词) 用在疑问句 (特指问、正反问) 的末尾,相当于''呢''

Ví dụ:
  • volume volume

    - 你们 nǐmen 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ de 干什么 gànshénme lài

    - anh đánh chiêng để làm cái gì hả?

  • volume volume

    - rén lài 怎么 zěnme zhǎo 不到 búdào le

    - người ư ? sao tìm không thấy?

  • volume volume

    - 你们 nǐmen dōu yǒu le lài

    - mọi người đều có cả rồi, còn tôi thì sao?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. nhỉ (tương đương với "啦")

相当于''啦''

Ví dụ:
  • volume volume

    - 解放前 jiěfàngqián 放牛娃 fàngniúwá 可苦 kěkǔ lài

    - trước giải phóng trẻ chăn trâu khổ nhỉ?

✪ 3. thế nào; như thế nào (tương đương với''来着'')

相当于''来着''

Ví dụ:
  • volume volume

    - niáng shì 怎么 zěnme 嘱咐 zhǔfù lài 怎么 zěnme dōu wàng le

    - mẹ đã dặn dò em như thế nào, em quên hết rồi sao?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 解放前 jiěfàngqián 放牛娃 fàngniúwá 可苦 kěkǔ lài

    - trước giải phóng trẻ chăn trâu khổ nhỉ?

  • volume volume

    - rén lài 怎么 zěnme zhǎo 不到 búdào le

    - người ư ? sao tìm không thấy?

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ de 干什么 gànshénme lài

    - anh đánh chiêng để làm cái gì hả?

  • volume volume

    - niáng shì 怎么 zěnme 嘱咐 zhǔfù lài 怎么 zěnme dōu wàng le

    - mẹ đã dặn dò em như thế nào, em quên hết rồi sao?

  • volume volume

    - 你们 nǐmen dōu yǒu le lài

    - mọi người đều có cả rồi, còn tôi thì sao?

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lài
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶ノ丶丨ノ丶
    • Thương hiệt:RDOO (口木人人)
    • Bảng mã:U+553B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp