• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Mộc (木)

  • Pinyin: Lài
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一一ノ丶ノ丶丨ノ丶
  • Hình thái:⿰口來
  • Thương hiệt:RDOO (口木人人)
  • Bảng mã:U+553B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 唻

  • Giản thể

    𫪁

Ý nghĩa của từ 唻 theo âm hán việt

唻 là gì? Bộ Khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 唻