dōu
volume volume

Từ hán việt: 【đâu.đẩu】

Đọc nhanh: (đâu.đẩu). Ý nghĩa là: hừm (tiếng quát thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hừm (tiếng quát thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)

怒斥声 (多见于早期白话)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Dōu
    • Âm hán việt: Đâu , Đẩu
    • Nét bút:丨フ一一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGYO (口土卜人)
    • Bảng mã:U+5517
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp