部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đâu.đẩu】
Đọc nhanh: 唗 (đâu.đẩu). Ý nghĩa là: hừm (tiếng quát thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.).
唗 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hừm (tiếng quát thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)
怒斥声 (多见于早期白话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唗
唗›
Tập viết