hán
volume volume

Từ hán việt: 【hàm】

Đọc nhanh: (hàm). Ý nghĩa là: xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem 含

同"含"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Hān , Hán , Hàn
    • Âm hán việt: Ham , Hàm , Hám
    • Nét bút:丨フ一ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ROIR (口人戈口)
    • Bảng mã:U+5505
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp