hán
volume volume

Từ hán việt: 【hàm】

Đọc nhanh: (hàm). Ý nghĩa là: Hàm Quang (tên đất, ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hàm Quang (tên đất, ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc.)

浛洸,地名,在广东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOIR (水人戈口)
    • Bảng mã:U+6D5B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp