volume volume

Từ hán việt: 【phá.bột】

Đọc nhanh: (phá.bột). Ý nghĩa là: rống; kêu; gầm, hổn hển.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rống; kêu; gầm

猪的惊叫声

✪ 2. hổn hển

急促喘气的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Bō , Pò
    • Âm hán việt: Bột , Phá
    • Nét bút:丨フ一一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJBD (口十月木)
    • Bảng mã:U+54F1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp