mōu
volume volume

Từ hán việt: 【mâu】

Đọc nhanh: (mâu). Ý nghĩa là: ò ọ (Từ tượng thanh, tiếng trâu bò kêu).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ò ọ (Từ tượng thanh, tiếng trâu bò kêu)

象声词,形容牛叫的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Mōu
    • Âm hán việt: Mâu
    • Nét bút:丨フ一フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIHQ (口戈竹手)
    • Bảng mã:U+54DE
    • Tần suất sử dụng:Thấp