部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mâu】
Đọc nhanh: 哞 (mâu). Ý nghĩa là: ò ọ (Từ tượng thanh, tiếng trâu bò kêu).
哞 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ò ọ (Từ tượng thanh, tiếng trâu bò kêu)
象声词,形容牛叫的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哞
哞›
Tập viết