Đọc nhanh: 牟 (mưu.mâu). Ý nghĩa là: kiếm; kiếm lấy, họ Mâu. Ví dụ : - 牟利。 kiếm lời.
牟 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kiếm; kiếm lấy
牟取
- 牟利
- kiếm lời.
✪ 2. họ Mâu
(Móu) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牟
- 牟利
- kiếm lời.
- 牟取暴利
- kiếm chác lời lớn.
- 牟取 重利
- kiếm được lợi nhuận cao.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
牟›