móu
volume volume

Từ hán việt: 【mưu.mâu】

Đọc nhanh: (mưu.mâu). Ý nghĩa là: kiếm; kiếm lấy, họ Mâu. Ví dụ : - 牟利。 kiếm lời.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiếm; kiếm lấy

牟取

Ví dụ:
  • volume volume

    - 牟利 móulì

    - kiếm lời.

✪ 2. họ Mâu

(Móu) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 牟利 móulì

    - kiếm lời.

  • volume volume

    - 牟取暴利 móuqǔbàolì

    - kiếm chác lời lớn.

  • volume volume

    - 牟取 móuqǔ 重利 zhònglì

    - kiếm được lợi nhuận cao.

  • volume volume

    - 社会 shèhuì shàng de 不法分子 bùfǎfènzǐ 里勾外联 lǐgōuwàilián 投机倒把 tóujīdǎobǎ 牟取暴利 móuqǔbàolì

    - hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+2 nét)
    • Pinyin: Mào , Móu , Mù
    • Âm hán việt: Mâu , Mưu
    • Nét bút:フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHQ (戈竹手)
    • Bảng mã:U+725F
    • Tần suất sử dụng:Cao