哜哜嘈嘈 jì ji cáo cáo
volume volume

Từ hán việt: 【tễ tễ tào tào】

Đọc nhanh: 哜哜嘈嘈 (tễ tễ tào tào). Ý nghĩa là: lao xao; lao nhao (tượng thanh, hình dung tiếng nói). Ví dụ : - 屋里面哜哜嘈嘈不知他们在说些什么。 tiếng nói lao nhao trong nhà, không biết bọn họ đang nói cái gì.

Ý Nghĩa của "哜哜嘈嘈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哜哜嘈嘈 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lao xao; lao nhao (tượng thanh, hình dung tiếng nói)

象声词,形容说话声音又急又乱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ miàn cáo cáo 不知 bùzhī 他们 tāmen zài 说些 shuōxiē 什么 shénme

    - tiếng nói lao nhao trong nhà, không biết bọn họ đang nói cái gì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哜哜嘈嘈

  • volume volume

    - 调节 tiáojié 音量 yīnliàng 避免 bìmiǎn 嘈杂 cáozá

    - Điều chỉnh âm lượng tránh gây ồn ào.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng tài 嘈杂 cáozá 购物 gòuwù 方便 fāngbiàn

    - Chợ quá ồn ào, mua sắm không thuận tiện.

  • volume volume

    - 音乐会 yīnyuèhuì 现场 xiànchǎng 嘈杂 cáozá

    - Buổi biểu diễn âm nhạc rất huyên náo.

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ miàn cáo cáo 不知 bùzhī 他们 tāmen zài 说些 shuōxiē 什么 shénme

    - tiếng nói lao nhao trong nhà, không biết bọn họ đang nói cái gì.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ fēi 嘈杂 cáozá de 场所 chǎngsuǒ

    - Đây không phải là nơi ồn ào.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地方 dìfāng 总是 zǒngshì 嘈杂 cáozá de

    - Nơi này lúc nào cũng ồn ào.

  • volume volume

    - 街道 jiēdào shàng 响起 xiǎngqǐ 一片 yīpiàn 嘈杂声 cáozáshēng

    - Trên phố, vang lên một tràng âm thanh ồn ào.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài hái méi guò ne

    - Tôi chưa nếm món ăn này bao giờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế , Tễ
    • Nét bút:丨フ一丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYKL (口卜大中)
    • Bảng mã:U+54DC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Cáo
    • Âm hán việt: Tào
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTWA (口廿田日)
    • Bảng mã:U+5608
    • Tần suất sử dụng:Trung bình