- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
- Các bộ:
Khẩu (口)
Tề (齐)
- Pinyin:
Jì
- Âm hán việt:
Tế
Tễ
- Nét bút:丨フ一丶一ノ丶ノ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口齐
- Thương hiệt:RYKL (口卜大中)
- Bảng mã:U+54DC
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 哜
-
Phồn thể
嚌
-
Cách viết khác
𠴧
𠻎
Ý nghĩa của từ 哜 theo âm hán việt
哜 là gì? 哜 (Tế, Tễ). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一丶一ノ丶ノ丨). Ý nghĩa là: 1. nếm thức ăn, 2. ăn, húp. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. nếm thức ăn
- 2. ăn, húp
Từ ghép với 哜