kuài
volume volume

Từ hán việt: 【khoái】

Đọc nhanh: (khoái). Ý nghĩa là: nuốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nuốt

咽下去

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMI (口人一戈)
    • Bảng mã:U+54D9
    • Tần suất sử dụng:Thấp