Đọc nhanh: 品流 (phẩm lưu). Ý nghĩa là: Thứ hạng cao thấp của quan chức..
品流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thứ hạng cao thấp của quan chức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品流
- 我们 公司 生产 一流 的 产品
- Công ty chúng tôi sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 那 都 是 一流 的 产品
- Những cái đó đều là sản phẩm cùng loại.
- 此 为 一流 的 艺术品
- Đây là tác phẩm nghệ thuật hạng nhất.
- 他 对 产品 流程 不 清楚
- Anh ấy không hiểu rõ về quy trình sản phẩm
- 他 喜欢 主流 文学作品
- Anh ấy thích các tác phẩm văn học chính thống.
- 确定 商品 的 合理 流向
- xác định sản phẩm đủ tiêu chuẩn.
- 他 的 作品 在 三流 之 列
- Tác phẩm của ông thuộc loại thứ ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
流›