huài
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thở gấp; thở hổn hển.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thở gấp; thở hổn hển

喘息,气息

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā , Guō , Huài , Shì
    • Âm hán việt: Hoái , Oa , Quát , Thị
    • Nét bút:丨フ一ノ一丨丨フ一
    • Thương hiệt:RHJR (口竹十口)
    • Bảng mã:U+54B6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp