Đọc nhanh: 咣 (quang). Ý nghĩa là: phành; ầm; rầm (từ tượng thanh). Ví dụ : - 咣的一声,关上了大门。 rầm một cái, cánh cửa đã đóng lại.
咣 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phành; ầm; rầm (từ tượng thanh)
象声词,形容撞击振动的声音
- 咣 的 一声 , 关上 了 大门
- rầm một cái, cánh cửa đã đóng lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咣
- 水缸 碰 得 咣当 啊
- ly nước chạm nhau kêu lạch cạch.
- 咣 的 一声 , 关上 了 大门
- rầm một cái, cánh cửa đã đóng lại.
咣›