部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quang.hoảng】
Đọc nhanh: 洸 (quang.hoảng). Ý nghĩa là: Hàm Quang (tên đất, ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc.).
洸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàm Quang (tên đất, ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc.)
浛洸,地名,在广东
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洸
洸›
Tập viết