èr
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nhả tơ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhả tơ

蚕吐丝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一一一
    • Thương hiệt:RSJ (口尸十)
    • Bảng mã:U+54A1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp