• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Nhĩ (耳)

  • Pinyin: èr
  • Âm hán việt: Nhị
  • Nét bút:丨フ一一丨丨一一一
  • Hình thái:⿰口耳
  • Thương hiệt:RSJ (口尸十)
  • Bảng mã:U+54A1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 咡

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 咡 theo âm hán việt

咡 là gì? (Nhị). Bộ Khẩu (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: 1. mép miệng, 2. mồi câu, 3. tằm nhả tơ. Chi tiết hơn...

Âm:

Nhị

Từ điển phổ thông

  • 1. mép miệng
  • 2. mồi câu
  • 3. tằm nhả tơ

Từ ghép với 咡