Đọc nhanh: 咛 (ninh). Ý nghĩa là: dặn đi dặn lại. Ví dụ : - 粉笔,仍在吱嘎作响;叮咛,仍在耳边回唱 Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai
咛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dặn đi dặn lại
叮咛:反复地嘱咐
- 粉笔 , 仍 在 吱 嘎 作响 ; 叮咛 , 仍 在 耳边 回唱
- Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咛
- 粉笔 , 仍 在 吱 嘎 作响 ; 叮咛 , 仍 在 耳边 回唱
- Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai
咛›