níng
volume volume

Từ hán việt: 【ninh】

Đọc nhanh: (ninh). Ý nghĩa là: dặn đi dặn lại. Ví dụ : - 粉笔仍在吱嘎作响叮咛仍在耳边回唱 Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dặn đi dặn lại

叮咛:反复地嘱咐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 粉笔 fěnbǐ réng zài zhī 作响 zuòxiǎng 叮咛 dīngníng réng zài 耳边 ěrbiān 回唱 huíchàng

    - Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 粉笔 fěnbǐ réng zài zhī 作响 zuòxiǎng 叮咛 dīngníng réng zài 耳边 ěrbiān 回唱 huíchàng

    - Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Níng
    • Âm hán việt: Ninh
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJMN (口十一弓)
    • Bảng mã:U+549B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình