- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
- Các bộ:
Khẩu (口)
Cung (弓)
- Pinyin:
Fú
- Âm hán việt:
Phất
Phật
- Nét bút:丨フ一フ一フノ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口弗
- Thương hiệt:RLLN (口中中弓)
- Bảng mã:U+5488
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 咈
Ý nghĩa của từ 咈 theo âm hán việt
咈 là gì? 咈 (Phất, Phật). Bộ Khẩu 口 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一フ一フノ丨). Ý nghĩa là: Làm trái, nghịch lại, Phẫn nộ, giận dữ, “Hu phất” 吁咈: (1) Không vừa ý, không bằng lòng. Từ ghép với 咈 : (2) Vua tôi hòa hợp., 吁咈 Không ưng, không chịu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Phó từ
* “Hu phất” 吁咈: (1) Không vừa ý, không bằng lòng
Từ điển Thiều Chửu
- Trái ý, ý không ưng thế, gọi là hu phất 吁咈.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Ngang trái
- 吁咈 Không ưng, không chịu.
Từ ghép với 咈