Đọc nhanh: 咅 (phôi.phủ). Ý nghĩa là: ngày nay được sử dụng như một thành phần ngữ âm trong 部 [bù], 倍 [bèi], 培 [péi], 剖 [pōu], v.v., bah, pah.
咅 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. ngày nay được sử dụng như một thành phần ngữ âm trong 部 [bù], 倍 [bèi], 培 [péi], 剖 [pōu], v.v.
(today used as a phonetic component in 部 [bù], 倍 [bèi], 培 [péi], 剖 [pōu] etc)
✪ 2. bah
✪ 3. pah
✪ 4. pooh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咅
咅›