部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 呿 (_). Ý nghĩa là: há miệng; mở miệng, nằm nghỉ, há; hả; mở.
呿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. há miệng; mở miệng
张口的样子
✪ 1. nằm nghỉ
卧息
✪ 1. há; hả; mở
张开
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呿
呿›
Tập viết