volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: há miệng; mở miệng, nằm nghỉ, há; hả; mở.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. há miệng; mở miệng

张口的样子

✪ 1. nằm nghỉ

卧息

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. há; hả; mở

张开

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khư
    • Nét bút:丨フ一一丨一フ丶
    • Thương hiệt:RGI (口土戈)
    • Bảng mã:U+547F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp