volume volume

Từ hán việt: 【tì.tỉ.tỳ.tỷ】

Đọc nhanh: (tì.tỉ.tỳ.tỷ). Ý nghĩa là: vun đất; bồi đất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vun đất; bồi đất

培土

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tỉ , Tỳ , Tỷ
    • Nét bút:一一一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDND (手木弓木)
    • Bảng mã:U+8014
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp