• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Chỉ (止) Chủy (匕) Khẩu (口)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tử
  • Nét bút:丨一丨一ノフ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱此口
  • Thương hiệt:YPR (卜心口)
  • Bảng mã:U+5470
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 呰

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 呰 theo âm hán việt

呰 là gì? (Tử). Bộ Khẩu (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Phỉ báng, chê bai, “Tử dũ” bệnh hoạn, uể oải, biếng nhác. Từ ghép với : “hủy tử” chê bai. Chi tiết hơn...

Âm:

Tử

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Phỉ báng, chê bai

- “hủy tử” chê bai.

Tính từ
* “Tử dũ” bệnh hoạn, uể oải, biếng nhác

Từ ghép với 呰