部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Chỉ (止) Chủy (匕) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 呰
些 啙 訾 齜
呰 là gì? 呰 (Tử). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨一丨一ノフ丨フ一). Ý nghĩa là: Phỉ báng, chê bai, “Tử dũ” 呰窳 bệnh hoạn, uể oải, biếng nhác. Từ ghép với 呰 : “hủy tử” 毀呰 chê bai. Chi tiết hơn...
- “hủy tử” 毀呰 chê bai.