gào
volume volume

Từ hán việt: 【cáo】

Đọc nhanh: (cáo). Ý nghĩa là: cáo; như "kháng cáo; bị cáo; cáo từ; cáo quan" cáu; như "cáu bẩn" kiếu; như "kiếu từ; xin kiếu" Một dạng của chữ cáo ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cáo; như "kháng cáo; bị cáo; cáo từ; cáo quan" cáu; như "cáu bẩn" kiếu; như "kiếu từ; xin kiếu" Một dạng của chữ cáo 告.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一一丨丨フ一
    • Thương hiệt:XHQR (重竹手口)
    • Bảng mã:U+543F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp