部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cáo】
Đọc nhanh: 吿 (cáo). Ý nghĩa là: cáo; như "kháng cáo; bị cáo; cáo từ; cáo quan" cáu; như "cáu bẩn" kiếu; như "kiếu từ; xin kiếu" Một dạng của chữ cáo 告..
吿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cáo; như "kháng cáo; bị cáo; cáo từ; cáo quan" cáu; như "cáu bẩn" kiếu; như "kiếu từ; xin kiếu" Một dạng của chữ cáo 告.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吿
吿›
Tập viết