部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 呅 (_). Ý nghĩa là: hôn. Ví dụ : - 他们深情地呅。 Họ hôn nhau đầy tình cảm.. - 他给了她一个呅。 Anh ấy đã hôn cô ấy.
呅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hôn
古同“吻”
- 他们 tāmen 深情 shēnqíng 地呅 dìméi
- Họ hôn nhau đầy tình cảm.
- 他 tā 给 gěi 了 le 她 tā 一个 yígè 呅 méi
- Anh ấy đã hôn cô ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呅