部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khiếu.khiêu】
Đọc nhanh: 呌 (khiếu.khiêu). Ý nghĩa là: khiếu; như "khiếu nại" kêu; như "kêu ca; kều cứu; kêu la" khíu; như "khíu áo (vá tạm)" khỉu; như "khỉu tay; khúc khỉu" Tục dùng như chữ khiếu 叫..
呌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khiếu; như "khiếu nại" kêu; như "kêu ca; kều cứu; kêu la" khíu; như "khíu áo (vá tạm)" khỉu; như "khỉu tay; khúc khỉu" Tục dùng như chữ khiếu 叫.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呌
呌›
Tập viết