jiào
volume volume

Từ hán việt: 【khiếu.khiêu】

Đọc nhanh: (khiếu.khiêu). Ý nghĩa là: khiếu; như "khiếu nại" kêu; như "kêu ca; kều cứu; kêu la" khíu; như "khíu áo (vá tạm)" khỉu; như "khỉu tay; khúc khỉu" Tục dùng như chữ khiếu ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khiếu; như "khiếu nại" kêu; như "kêu ca; kều cứu; kêu la" khíu; như "khíu áo (vá tạm)" khỉu; như "khỉu tay; khúc khỉu" Tục dùng như chữ khiếu 叫.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Khiếu
    • Nét bút:丨フ一丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYJ (口卜十)
    • Bảng mã:U+544C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp