部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Cổn (丨) Nhân (Nhân Đứng) (人)
Các biến thể (Dị thể) của 吷
啜 決
吷 là gì? 吷 (Huyết, Xuyết). Bộ Khẩu 口 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一フ一ノ丶). Chi tiết hơn...