• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Khư, Tư (厶)

  • Pinyin: Hóng
  • Âm hán việt: Hoành
  • Nét bút:丨フ一一ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口厷
  • Thương hiệt:RKI (口大戈)
  • Bảng mã:U+5430
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 吰

  • Cách viết khác

    𠴈

Ý nghĩa của từ 吰 theo âm hán việt

吰 là gì? (Hoành). Bộ Khẩu (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 吰