Đọc nhanh: 含宫咀征 (hàm cung tư chinh). Ý nghĩa là: thấm đẫm âm nhạc tuyệt đẹp (thành ngữ).
含宫咀征 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thấm đẫm âm nhạc tuyệt đẹp (thành ngữ)
permeated with beautiful music (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含宫咀征
- 书中 含义 深
- Hàm ý trong sách rất sâu sắc.
- 他们 在 文化宫
- Họ đang ở Cung Văn hóa.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 今年 开始 大规模 征兵
- Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
咀›
宫›
征›