Đọc nhanh: 向巴平措 (hướng ba bình thố). Ý nghĩa là: Qiangba Puncog (1947-), chủ tịch chính phủ Tây Tạng (tức là thống đốc).
向巴平措 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Qiangba Puncog (1947-), chủ tịch chính phủ Tây Tạng (tức là thống đốc)
Qiangba Puncog (1947-), chairman of government of Tibet (i.e. governor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向巴平措
- 素昧平生 ( 一向 不 认识 )
- bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy.
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
- 他 向 神 祝祷 平安
- Anh ấy cầu khấn xin Chúa ban bình an.
- 这 篇文章 措词 平妥
- bài văn này dùng từ ngữ hợp lý.
- 浪漫 的 巴黎 之旅 令人 向往
- Một chuyến đi lãng mạn đến Paris làm ta mong chờ.
- 从古到今 , 人们 都 向往 和平
- Từ xa xưa đến nay, con người luôn khao khát hòa bình.
- 为了 和平 , 他 向 大家 让步
- Vì hòa bình, anh ấy nhượng bộ mọi người.
- 向上 社交 和 平行 社交 , 哪个 更 重要 ?
- Cái nào quan trọng hơn, xã hội hóa đi lên hay xã hội hóa song song?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
巴›
平›
措›