Đọc nhanh: 古腔古调 (cổ khang cổ điệu). Ý nghĩa là: giả giọng cổ.
古腔古调 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giả giọng cổ
对古老形式作虚假模仿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古腔古调
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 不许 毁坏 古迹
- không nên phá hoại di tích
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 是 蓝调 的 还是 古典 摇滚 的
- Blues hay rock cổ điển?
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 俳谐 文 ( 古代 指 隐喻 、 调笑 、 讥讽 的 文章 )
- văn hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
腔›
调›